Có 2 kết quả:

綠地 lǜ dì ㄉㄧˋ绿地 lǜ dì ㄉㄧˋ

1/2

lǜ dì ㄉㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

green area (e.g. urban park or garden)

Bình luận 0

lǜ dì ㄉㄧˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

green area (e.g. urban park or garden)

Bình luận 0